Inverter hòa lưới Solis 3kW
Thông tin về inverter chuyển đổi điện
– Hãng sản xuất Solis
– Sản phẩm được bảo hành: 5 năm (Mở rộng đến 10 năm)
– Công suất pin mặt trời tối đa: 3500Wp
– Số ngõ PV: 1/MC4 – Dải điện áp MPP: 120~580VDC
– Công suất ngõ AC: 3000W
– Tuân thủ các tiêu chuẩn quản lý chất lượng, sản xuất, an toàn hàng đầu thế giới: IEC, EN, EMC, ISO, VERITAS.
– Cấp bảo vệ: IP67/ NEMA
– Sản phẩm có tuổi thọ trên 25 năm nhờ sử dụng linh kiện chất lượng cao của các hãng danh tiếng như: TI, FAIRCHILD, VAC, INFINEON, NCC, Littlefuse,… của các quốc gia Đức, Mỹ, Nhật, Đài Loan,… EPCOS, NXP, CREE, VIKING, …. của các Quốc Gia: Đức, Mỹ, Nhật, Đài Loan.
Gói tiện ích
– Bảo hành vàng inverter thêm 5 năm: 2,500,000 vnđ
Nguyên lý hoạt động của hệ thống điện mặt trời hòa lưới
Thông số kỹ thuật
General | |
Weight (Kg) | 14.0000 |
---|---|
Peak Efficiency | 97.60 % |
Model ID | Solis-mini-3000-4G |
Phases of Inverter | Single-Phase |
Input (DC) | |
Max DC Power | 3500 W |
---|---|
Start- Up Voltage | 120 V |
Max Input Voltage (Vmax) | 580 V |
Max Current DC Input | 22 A |
Number of Independent MPPT Channelsel | 1 |
Input Voltage Range (MPPT, Grid Tie) | 80~550 V |
Output (AC) | |
Nominal Output Power | 3000 W |
---|---|
Output Power Rating | 3000 W |
Nominal Output Voltage | 230 V |
AC Frequency | 50HZ/60HZ |
Operating Frequency Range | 45~55HZ@50HZ/55~65HZ@60HZ |
Max Output Current | 13.6 A |
Total Harmonic Distortion | <3.0 % |
Isolation Transformer | Transformerless |
Mechanical Specifications | |
Dimension | 347*432*145 mm |
---|
Operating Conditions | |
Operating Temperature | -25℃~+60℃ |
---|---|
Noise Emission Level | <25 dB |
Protection | |
Ground Fault Protection | Integrated |
---|
new attributes | |
Manufacturer | Omnik |
---|